29/06/2017 10:25
|
Báo cáo thống kê năm 2017 (tổng hợp về nhiệm vụ KHCN đang tiến hành trong năm 2016)
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Sử dụng ngân sách nhà nước
|
Không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Cấp quốc gia
|
Cấp bộ
|
Cấp tỉnh
|
Cấp cơ sở
|
A
|
Tổng số
|
35
|
01
|
|
11
|
23
|
|
I
|
Số lượng nhiệm vụ
|
35
|
01
|
|
11
|
23
|
|
II
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
23.482,470
|
2.970
|
|
11.227,554
|
2.689,018
|
6.595,898
|
2.1
|
Ngân sách nhà nước
|
16.186,327
|
2.970
|
|
11.227,554
|
1.988,773
|
|
2.2
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
7.296,143
|
|
|
|
700,245
|
2.808,225
|
2.3
|
Nguồn khác
|
|
|
|
3.787,673
|
B
|
Chia theo lĩnh vực nghiên cứu
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khoa học tự nhiên
|
02
|
|
|
01
|
01
|
|
1.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
02
|
|
|
01
|
01
|
|
1.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
1.691,650
|
|
|
1.534,050
|
110
|
47,600
|
|
Ngân sách nhà nước
|
1.634,050
|
|
|
1.534,050
|
100
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
57,600
|
|
|
|
10
|
47,600
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
II
|
Khoa học kỹ thuật-công nghệ
|
03
|
|
|
01
|
02
|
|
2.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
03
|
|
|
01
|
02
|
|
2.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
2.169,928
|
|
|
549,144
|
238,949
|
1.381,835
|
|
Ngân sách nhà nước
|
733,967
|
|
|
549,144
|
184,823
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
1.435,961
|
|
|
|
54,126
|
1.381,835
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
III
|
Khoa học nông nghiệp
|
15
|
01
|
|
04
|
10
|
|
3.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
15
|
01
|
|
04
|
10
|
|
3.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
13.515,673
|
2.970
|
|
5.204,381
|
1.503,119
|
3.838,173
|
|
Ngân sách nhà nước
|
9.160,381
|
2.970
|
|
5.204,381
|
986
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
4.355,292
|
|
|
|
517,119
|
50,500
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
3.787,673
|
IV
|
Khoa học y-dược
|
05
|
|
|
04
|
01
|
|
4.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
05
|
|
|
04
|
01
|
|
4.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
4.727,909
|
|
|
3.310,619
|
89
|
1.328,290
|
|
Ngân sách nhà nước
|
3.378,619
|
|
|
3.310,619
|
68
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
1.349,290
|
|
|
|
21
|
1.328,290
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
V
|
Khoa học xã hội
|
08
|
|
|
01
|
07
|
|
5.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
08
|
|
|
01
|
07
|
|
5.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
1.236,310
|
|
|
629,360
|
606,950
|
|
|
Ngân sách nhà nước
|
1.163,31
|
|
|
629,360
|
533,950
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
73
|
|
|
|
73
|
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
VI
|
Khoa học nhân văn
|
02
|
|
|
|
02
|
|
6.1
|
Số lượng nhiệm vụ
|
02
|
|
|
|
02
|
|
6.2
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
140
|
|
|
|
140
|
|
|
Ngân sách nhà nước
|
115
|
|
|
|
115
|
|
|
Nguồn tự có của tổ chức
|
25
|
|
|
|
25
|
|
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
X.Phương
|
|
|
|
|
|